Bạn có đang thắc mắc 30000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt không? Nếu có thì có thể tham khảo ngay nội dung bài viết này của chúng tôi để có câu trả lời nhé!
Xem thêm:
- 1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
- 1 Tỷ Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
- 1000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
Vài nét về đồng Won Hàn Quốc
Won (원) (Ký hiệu: ₩; code: KRW) là đơn vị tiền tệ của Đại Hàn Dân Quốc và đang được sử dụng phổ biến dưới các mệnh giá sau đây:
- 1 Won: tiền kim loại bằng nhôm, màu trắng.
- 5 Won: tiền kim loại bằng hợp kim đồng và kẽm, màu vàng.
- 10 Won: tiền kim loại bằng hộp kim đồng và kẽm màu vàng hoặc hợp kim đồng và nhôm màu hồng.
- 50 Won: tiền kim loại bằng hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
- 100 Won: tiền kim loại bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
- 500 Won: tiền kim loại bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
- 1000 Won: tiền giấy, màu xanh da trời.
- 5000 Won: tiền giấy, màu đỏ và vàng.
- 10000 Won: tiền giấy, màu xanh lá cây.
- 50000 Won: tiền giấy,màu cam.
30000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt?
Để đổi 30 ngàn Won sang tiền Việt chúng ta cần biết 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt hôm nay.
Theo tỷ giá Won hôm nay 09/01/2025 cập nhật mới nhất thì:
1 KRW = 18.03720 VND
Từ đó ta có bảng quy đổi sau:
KRW | VND |
1 KRW = | 18.03720 VND |
2 KRW = | 36.07440 VND |
3 KRW = | 54.11160 VND |
5 KRW = | 90.18599 VND |
10 KRW = | 180.37199 VND |
20 KRW = | 360.74398 VND |
30 KRW = | 541.11596 VND |
50 KRW = | 901.85994 VND |
100 KRW = | 1,803.71988 VND |
200 KRW = | 3,607.43975 VND |
500 KRW = | 9,018.59939 VND |
1000 KRW = | 18,037.19877 VND |
2000 KRW = | 36,074.39755 VND |
5000 KRW = | 90,185.99387 VND |
10000 KRW = | 180,371.98773 VND |
30000 KRW = | 541,115.96320 VND |
50000 KRW = | 901,859.93866 VND |
Vậy thì câu trả lời cho câu hỏi 30000 Won bằng bao nhiêu tiền Việt đó là:
30000 KRW = 541,115.96320 VND
Lịch sử 30000 Won đổi sang tiền Việt trong 15 ngày gần nhất
Lịch sử 30 ngàn Won đổi sang tiền Việt Nam trong 15 ngày gần nhất được chúng tôi cập nhật trong bảng dưới đây:
Ngày | South Korean Won (KRW) | Vietnamese Dong (VND) |
29/8/2023 | 30000 KRW = | 541,115.96320 VND |
28/8/2023 | 30000 KRW = | 543,226.43552 VND |
27/8/2023 | 30000 KRW = | 540,946.57912 VND |
26/8/2023 | 30000 KRW = | 540,859.59885 VND |
25/8/2023 | 30000 KRW = | 540,764.71083 VND |
24/8/2023 | 30000 KRW = | 544,410.40640 VND |
23/8/2023 | 30000 KRW = | 539,794.39980 VND |
22/8/2023 | 30000 KRW = | 543,410.00730 VND |
21/8/2023 | 30000 KRW = | 545,784.16401 VND |
20/8/2023 | 30000 KRW = | 537,791.52532 VND |
19/8/2023 | 30000 KRW = | 537,807.42670 VND |
18/8/2023 | 30000 KRW = | 537,811.49906 VND |
17/8/2023 | 30000 KRW = | 536,546.64855 VND |
16/8/2023 | 30000 KRW = | 541,184.16549 VND |
15/8/2023 | 30000 KRW = | 538,573.01187 VND |
Tỷ giá quy đổi 30 ngàn Won sang các loại tiền khác
Bên cạnh VND thì bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá qua đổi 30 ngàn Won sang các loại tiền khác như sau:
Chuyển đổi từ | Chuyển đổi sang | Tỷ giá |
30000 KRW | Australian Dollar (AUD) | 34,264934190904 $ |
30000 KRW | Brazilian Real (BRL) | 120,15876779063 R$ |
30000 KRW | Bitcoin (BTC) | 0,002602390171108 BTC |
30000 KRW | Canadian Dollar (CAD) | 31,388988734829 $ |
30000 KRW | Swiss Franc (CHF) | 21,314461176075 CHF |
30000 KRW | Chilean Peso (CLP) | 18953,019723609 $ |
30000 KRW | Chinese Yuan (Offshore) (CNH) | 157,87414822916 |
30000 KRW | Chinese Yuan (CNY) | 157,87070673081 ¥ |
30000 KRW | Egyptian Pound (EGP) | 708,97389814694 £ |
30000 KRW | Euro (EUR) | 21,408941777496 € |
30000 KRW | British Pound Sterling (GBP) | 18,714707434401 £ |
30000 KRW | Hong Kong Dollar (HKD) | 179,84605030706 $ |
30000 KRW | Japanese Yen (JPY) | 3010,5080416345 ¥ |
30000 KRW | Mexican Peso (MXN) | 432,53898452855 $ |
30000 KRW | Norwegian Krone (NOK) | 244,82589842226 kr |
30000 KRW | New Zealand Dollar (NZD) | 36,89699213044 $ |
30000 KRW | Pakistani Rupee (PKR) | 6461,4590423457 ₨ |
30000 KRW | Polish Zloty (PLN) | 100,74022805662 zł |
30000 KRW | Russian Ruble (RUB) | 1772,3716512309 руб |
30000 KRW | Singapore Dollar (SGD) | 30,714913924302 $ |
30000 KRW | Ukrainian Hryvnia (UAH) | 846,60171157185 ₴ |
30000 KRW | United States Dollar (USD) | 22,943322346031 $ |